Nhằm
giúp các sĩ tử có thêm nhiều sự lựa chọn trong việc lựa chọn khối thi, ngành học
hay trường học, Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo đã mở thêm nhiều khối thi đại học mới tạo
điều kiện cho sĩ tử ôn tập và xét tuyển tốt nhất.
Dưới đây là thông tin chi tiết về các khối thi bao gồm: các ngành, các trường tuyển sinh khối thi và một số thông tin hữu ích khác như xét tuyển cao đẳng đại học, bí kíp ôn và thi THPT Quốc Gia hay cách chọn khối thi và ngành nghề phù hợp.
Các khối thi đại học |
Khối A
Khối B
Khối B2 gồm những môn nào? Các trường xét tuyển khối B2
Khối B03 và những đổi mới trong kỳ thi THPT Quốc Gia |
Khối C
Khối D
Khối Năng Khiếu
Bài viết sau tổng hợp đầy đủ các khối thi và môn thi
xét tuyển tương ứng trong kỳ thi THPT Quốc Gia mới nhất. Hy vọng đây là thông
tin hữu ích giúp sĩ tử có sự chọn lựa tối ưu nhất.
Danh sách tổ hợp các khối thi đại học mở rộng từ khối A
STT
|
Khối Thi
|
Môn Thi
|
1
|
A00
|
Toán, Vật lí, Hóa học
|
2
|
A01
|
Toán, Vật lí, Tiếng
Anh
|
3
|
A02
|
Toán, Vật lí, Sinh
học
|
4
|
A03
|
Toán, Vật lí, Lịch
sử
|
5
|
A04
|
Toán, Vật lí, Địa lí
|
6
|
A05
|
Toán, Hóa học, Lịch
sử
|
7
|
A06
|
Toán, Hóa học, Địa
lí
|
8
|
A07
|
Toán, Lịch sử, Địa
lí
|
9
|
A08
|
Toán, Lịch sử, Giáo
dục công dân
|
10
|
A09
|
Toán, Địa lý, Giáo
dục công dân
|
11
|
A10
|
Toán, Lý, Giáo dục
công dân
|
12
|
A11
|
Toán, Hóa, Giáo dục
công dân
|
13
|
A12
|
Toán, Khoa học tự
nhiên, KH xã hội
|
14
|
A14
|
Toán, Khoa học tự
nhiên, Địa lí
|
15
|
A15
|
Toán, KH tự nhiên,
Giáo dục công dân
|
16
|
A16
|
Toán, Khoa học tự
nhiên, Ngữ văn
|
17
|
A17
|
Toán, Vật lý, Khoa
học xã hội
|
18
|
A18
|
Toán, Hoá học, Khoa
học xã hội
|
Danh sách tổ hợp các khối thi đại học mở rộng từ khối B
STT
|
Khối Thi
|
Môn Thi
|
1
|
B00
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
2
|
B01
|
Toán, Sinh học, Lịch
sử
|
3
|
B02
|
Toán, Sinh học, Địa
lí
|
4
|
B03
|
Toán, Sinh học, Ngữ
văn
|
5
|
B04
|
Toán, Sinh học, Giáo
dục công dân
|
6
|
B05
|
Toán, Sinh học, Khoa
học xã hội
|
7
|
B08
|
Toán, Sinh học,
Tiếng Anh
|
Danh sách tổ hợp các khối thi đại học mở rộng từ khối C
STT
|
Khối Thi
|
Môn Thi
|
1
|
C00
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
2
|
C01
|
Ngữ văn, Toán, Vật
lí
|
3
|
C02
|
Ngữ văn, Toán, Hóa
học
|
4
|
C03
|
Ngữ văn, Toán, Lịch
sử
|
5
|
C04
|
Ngữ văn, Toán, Địa
lí
|
6
|
C05
|
Ngữ văn, Vật lí, Hóa
học
|
7
|
C06
|
Ngữ văn, Vật lí,
Sinh học
|
8
|
C07
|
Ngữ văn, Vật lí,
Lịch sử
|
9
|
C08
|
Ngữ văn, Hóa học,
Sinh học
|
10
|
C09
|
Ngữ văn, Vật lí, Địa
lí
|
11
|
C10
|
Ngữ văn, Hóa học,
Lịch sử
|
12
|
C12
|
Ngữ văn, Sinh học,
Lịch sử
|
13
|
C13
|
Ngữ văn, Sinh học,
Địa lí
|
14
|
C14
|
Ngữ văn, Toán, Giáo
dục công dân
|
15
|
C15
|
Ngữ văn, Toán, Khoa
học xã hội
|
16
|
C16
|
Ngữ văn, Vật lí,
Giáo dục công dân
|
17
|
C17
|
Ngữ văn, Hóa học,
Giáo dục công dân
|
18
|
C19
|
Ngữ văn, Lịch sử,
Giáo dục công dân
|
19
|
C20
|
Ngữ văn, Địa lí,
Giáo dục công dân
|
Danh
sách tổ hợp các khối thi đại học mở rộng từ khối D
STT | Khối Thi | Môn Thi |
1 | D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
2 | D02 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
3 | D03 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
4 | D04 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
5 | D05 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
6 | D06 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
7 | D07 | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
8 | D08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
9 | D09 | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh |
10 | D10 | Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
11 | D11 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh |
12 | D12 | Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh |
13 | D13 | Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh |
14 | D14 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
15 | D15 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
16 | D16 | Toán, Địa lí, Tiếng Đức |
17 | D17 | Toán, Địa lí, Tiếng Nga |
18 | D18 | Toán, Địa lí, Tiếng Nhật |
19 | D19 | Toán, Địa lí, Tiếng Pháp |
20 | D20 | Toán, Địa lí, Tiếng Trung |
21 | D21 | Toán, Hóa học, Tiếng Đức |
22 | D22 | Toán, Hóa học, Tiếng Nga |
23 | D23 | Toán, Hóa học, Tiếng Nhật |
24 | D24 | Toán, Hóa học, Tiếng Pháp |
25 | D25 | Toán, Hóa học, Tiếng Trung |
26 | D26 | Toán, Vật lí, Tiếng Đức |
27 | D27 | Toán, Vật lí, Tiếng Nga |
28 | D28 | Toán, Vật lí, Tiếng Nhật |
29 | D29 | Toán, Vật lí, Tiếng Pháp |
30 | D30 | Toán, Vật lí, Tiếng Trung |
31 | D31 | Toán, Sinh học, Tiếng Đức |
32 | D32 | Toán, Sinh học, Tiếng Nga |
33 | D33 | Toán, Sinh học, Tiếng Nhật |
34 | D34 | Toán, Sinh học, Tiếng Pháp |
35 | D35 | Toán, Sinh học, Tiếng Trung |
36 | D41 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Đức |
37 | D42 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga |
38 | D43 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật |
39 | D44 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp |
40 | D45 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung |
41 | D52 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Nga |
42 | D54 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Pháp |
43 | D55 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung |
44 | D61 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Đức |
45 | D62 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga |
46 | D63 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật |
47 | D64 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp |
48 | D65 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung |
49 | D66 | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
50 | D68 | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nga |
51 | D69 | Ngữ Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật |
52 | D70 | Ngữ Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp |
53 | D72 | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
54 | D73 | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức |
55 | D74 | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga |
56 | D75 | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật |
57 | D76 | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp |
58 | D77 | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung |
59 | D78 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
60 | D79 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức |
61 | D80 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga |
62 | D81 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật |
63 | D82 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp |
64 | D83 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung |
65 | D84 | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
66 | D85 | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Đức |
67 | D86 | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nga |
68 | D87 | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp |
69 | D88 | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật |
70 | D90 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
71 | D91 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp |
72 | D92 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức |
73 | D93 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga |
74 | D94 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật |
75 | D95 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung |
76 | D96 | Toán, Khoa học xã hội, Anh |
77 | D97 | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp |
78 | D98 | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Đức |
79 | D99 | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Nga |
Danh sách tổ hợp các khối thi đại học mở rộng từ khối H
STT
|
Khối Thi
|
Môn Thi
|
1
|
H00
|
Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật
1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2
|
2
|
H01
|
Toán, Ngữ văn, Vẽ
|
3
|
H02
|
Toán, Vẽ Hình họa mỹ
thuật, Vẽ trang trí màu
|
4
|
H03
|
Toán, Khoa học tự
nhiên, Vẽ Năng khiếu
|
5
|
H04
|
Toán, Tiếng Anh, Vẽ
Năng khiếu
|
6
|
H05
|
Ngữ văn, Khoa học xã
hội, Vẽ Năng khiếu
|
7
|
H06
|
Ngữ văn, Tiếng
Anh,Vẽ mỹ thuật
|
8
|
H07
|
Toán, Hình họa,
Trang trí
|
9
|
H08
|
Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ
mỹ thuật
|
Danh sách tổ hợp các khối thi đại học mở rộng từ khối M
STT
|
Khối Thi
|
Môn Thi
|
1
|
M00
|
Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, Hát
|
2
|
M01
|
Ngữ văn, Lịch sử,
Năng khiếu
|
3
|
M02
|
Toán, Năng khiếu 1,
Năng khiếu 2
|
4
|
M03
|
Văn, Năng khiếu 1,
Năng khiếu 2
|
5
|
M04
|
Toán, Đọc kể diễn
cảm, Hát - Múa
|
6
|
M09
|
Toán, NK Mầm non 1(
kể chuyện, đọc, diễn cảm), NK Mầm non 2 (Hát)
|
7
|
M10
|
Toán, Tiếng Anh, NK1
|
8
|
M11
|
Ngữ văn, Năng khiếu
báo chí, Tiếng Anh
|
9
|
M13
|
Toán, Sinh học, Năng
khiếu
|
10
|
M14
|
Ngữ văn, Năng khiếu
báo chí, Toán
|
11
|
M15
|
Ngữ văn, Năng khiếu
báo chí, Tiếng Anh
|
12
|
M16
|
Ngữ văn, Năng khiếu
báo chí, Vật lý
|
13
|
M17
|
Ngữ văn, Năng khiếu
báo chí, Lịch sử
|
14
|
M18
|
Ngữ văn, Năng khiếu
Ảnh báo chí, Toán
|
15
|
M19
|
Ngữ văn, Năng khiếu
Ảnh báo chí, Tiếng Anh
|
16
|
M20
|
Ngữ văn, Năng khiếu
Ảnh báo chí, Vật lý
|
17
|
M21
|
Ngữ văn, Năng khiếu
Ảnh báo chí, Lịch sử
|
18
|
M22
|
Ngữ văn, Năng khiếu
quay phim truyền hình, Toán
|
19
|
M23
|
Ngữ văn, Năng khiếu
quay phim truyền hình, Tiếng Anh
|
20
|
M24
|
Ngữ văn, Năng khiếu
quay phim truyền hình, Vật lý
|
21
|
M25
|
Ngữ văn, Năng khiếu
quay phim truyền hình, Lịch sử
|
Danh sách tổ hợp các khối thi đại học mở rộng từ khối N
STT
|
Khối Thi
|
Môn Thi
|
1
|
N00
|
Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1,
Năng khiếu Âm nhạc 2
|
2
|
N01
|
Ngữ văn, xướng âm,
biểu diễn nghệ thuật
|
3
|
N02
|
Ngữ văn, Ký xướng
âm, Hát hoặc biểu diễn nhạc cụ
|
4
|
N03
|
Ngữ văn, Ghi âm-
xướng âm, chuyên môn
|
5
|
N04
|
Ngữ Văn, Năng khiếu
thuyết trình, Năng khiếu
|
6
|
N05
|
Ngữ Văn, Xây dựng
kịch bản sự kiện, Năng khiếu
|
7
|
N06
|
Ngữ văn, Ghi âm-
xướng âm, chuyên môn
|
8
|
N07
|
Ngữ văn, Ghi âm-
xướng âm, chuyên môn
|
9
|
N08
|
Ngữ văn , Hòa thanh,
Phát triển chủ đề và phổ thơ
|
10
|
N09
|
Ngữ văn, Hòa thanh,
Bốc thăm đề- chỉ huy tại chỗ
|
Danh sách tổ hợp các khối thi đại học mở rộng từ khối R
STT
|
Khối Thi
|
Môn Thi
|
1
|
R00
|
Ngữ
văn, Lịch sử, Năng khiếu báo chí
|
2
|
R01
|
Ngữ văn, Địa lý, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật
|
3
|
R02
|
Ngữ văn, Toán, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật
|
4
|
R03
|
Ngữ văn, tiếng Anh, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật
|
5
|
R04
|
Ngữ văn, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật, Năng khiếu Kiến thức
văn hóa – xã hội – nghệ thuật
|
6
|
R05
|
Ngữ văn, tiếng Anh, Năng khiếu kiến thức truyền thông
|
Danh sách tổ hợp các khối thi đại học mở rộng từ khối S
STT
|
Khối Thi
|
Môn Thi
|
1
|
S00
|
Ngữ
văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 2
|
2
|
S01
|
Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2
|
Danh sách tổ hợp các khối thi đại học mở rộng từ khối T
STT
|
Khối
Thi
|
Môn
Thi
|
1
|
T00
|
Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT
|
2
|
T01
|
Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT
|
3
|
T02
|
Ngữ văn, Sinh, Năng khiếu TDTT
|
4
|
T03
|
Ngữ văn, Địa, Năng khiếu TDTT
|
5
|
T04
|
Toán, Lý, Năng khiếu TDTT
|
6
|
T05
|
Ngữ văn, Giáo dục công dân, Năng
kiếu
|
Danh sách tổ hợp các khối thi đại học mở rộng từ khối V
STT
|
Khối
Thi
|
Môn
Thi
|
1
|
V00
|
Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật
|
2
|
V01
|
Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ
thuật
|
3
|
V02
|
VẼ MT, Toán, Tiếng Anh
|
4
|
V03
|
VẼ MT, Toán, Hóa
|
5
|
V05
|
Ngữ văn, Vật lí, Vẽ mỹ thuật
|
6
|
V06
|
Toán, Địa lí, Vẽ mỹ thuật
|
7
|
V07
|
Toán, tiếng Đức, Vẽ mỹ thuật
|
8
|
V08
|
Toán, tiếng Nga, Vẽ mỹ thuật
|
9
|
V09
|
Toán, tiếng Nhật, Vẽ mỹ thuật
|
10
|
V10
|
Toán, tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật
|
11
|
V11
|
Toán, tiếng Trung, Vẽ mỹ thuật
|
Danh sách tổ hợp các khối thi đại học mở rộng từ khối K
STT
|
Khối
Thi
|
Môn
Thi
|
1
|
K01
|
Toán, Tiếng Anh, Tin học
|
Các bài viết sẽ được ban biên tập liên tục cập nhật, theo sát với sự đổi mới trong chính sách ôn và thi của bộ giáo dục và đào tạo. Các sĩ tử thường xuyên theo dõi để nắm bắt được thông tin sớm nhất về các khối thi đại học để có sự lựa chọn cũng như phương pháp ôn và thi phù hợp nhất nhé.
Chọn tổ hợp B08 toán sinh anh thì thi trường nào? và ra làm ngành gì nhỉ?
Trả lờiXóa